Có 2 kết quả:
狗血喷头 gǒu xiě pēn tóu ㄍㄡˇ ㄒㄧㄝˇ ㄆㄣ ㄊㄡˊ • 狗血噴頭 gǒu xiě pēn tóu ㄍㄡˇ ㄒㄧㄝˇ ㄆㄣ ㄊㄡˊ
gǒu xiě pēn tóu ㄍㄡˇ ㄒㄧㄝˇ ㄆㄣ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
torrent of abuse (idiom)
Bình luận 0
gǒu xiě pēn tóu ㄍㄡˇ ㄒㄧㄝˇ ㄆㄣ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
torrent of abuse (idiom)
Bình luận 0